Có 2 kết quả:

婆罗门教 pó luó mén jiào ㄆㄛˊ ㄌㄨㄛˊ ㄇㄣˊ ㄐㄧㄠˋ婆羅門教 pó luó mén jiào ㄆㄛˊ ㄌㄨㄛˊ ㄇㄣˊ ㄐㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Brahmanism
(2) Hinduism

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) Brahmanism
(2) Hinduism

Bình luận 0